hydrogen bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrogen bomb
Phát âm : /'haidridʤən'bɔm/
+ danh từ
- bom H, bom hyddrô, bom khinh khí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
H-bomb fusion bomb thermonuclear bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydrogen bomb"
- Những từ có chứa "hydrogen bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom khinh khí khinh khí bom bom nguyên tử bom bay bom đạn oanh tạc bom lân tinh oanh kích bom bi more...
Lượt xem: 653